MÁY THEO DÕI BỆNH NHÂN CETUS x15
Model: CETUS x15
Hãng sản xuất: Axcent Medical
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật:
Tính năng:
- Dải bệnh nhân: người lớn, trẻ em, sơ sinh
- Màn hình cảm ứng TFT LCD 15.6’’, độ phân giải cao
- Hiện thị 10 kênh sóng, phân tích lên đến 12 đạo trình ECG
- Phát hiện tạo nhịp tim
- Phân tích ST và rối loạn nhịp tim
- CMS không dây/có dây, hỗ trợ giao thức HL7 đến HIS
- VGA hỗ trợ màn hình bên ngoài
- Theo dõi biểu đồ và bảng (120 giờ)
- Đánh giá đầy đủ toàn bộ sóng cho mỗi bệnh nhân trong 48 giờ
Màn hình
- Màn hình màu TFT 6’’
- Độ phân giải: 1366 x 768
- Số sóng: 10 sóng
I/O
- LAN: 1 cổng RJ45 tiêu chuẩn
- WLAN: IEEE 802.11b/g/n
- USB: kết nối 2 USB
- VGA: 1 VGA kết nối màn hình (tùy chọn)
- Đầu ra: 1 đầu nối cho cuộc gọi Y tá, đầu ra Analog Defib Sync (tùy chọn)
ECG (Điện tim)
- Đạo trình: 3 đạo trình, 5 đạo trình,12 đạo trình
- Dạng sóng điện tim: 2 kênh, 7 kênh, 12 kênh
- Độ nhạy hiển thị: 2.5 mm/mV (×0.25), 5 mm/mV (×0.5), 10 mm/mV (×1.0), 20 mm/mV (×2.0)
- Tốc độ quét sóng: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s
- Trở kháng phân cực đầu vào >5MΩ
- Dải điện áp phân cực: ±400mV
- Thời gian khôi phục đường nền <3s sau khi khử rung tim (ở chế độ theo dõi và chế độ phẫu thuật)
- Tín hiệu hiệu chuẩn: 1 mV (peak -peak), độ chính xác ±3%
RESP (Nhịp thở)
- Phương pháp đo: Trở kháng sinh học điện lồng ngực
- Dải đo: 0 – 150 bpm
- Đạo trình đo: Lead I, II
- Tăng sóng: ×0.25, ×0.5, ×1, ×2
- Dải trở kháng hô hấp : 0.5-5 Ω
- Đường nền trở kháng: 500-4000 Ω
- Tốc độ quét: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s
Nhịp tim
- Dải đo: 30~254 bpm
- Độ phân giải: 1 bpm
- Độ chính xác:±2bpm(không chuyển động); ±5bpm (chuyển động)
- Thời gian làm mới: 1s
Nhiệt độ
- Độ chính xác: ±0.1 hoặc ±0.2 °F (không đầu dò)
- Dải đo: 5~50 0C (41~122 °F)
- Kênh: Hai kênh
- Độ phân giải: 0.10C
NIBP (Huyết áp không xâm lấn)
- Phương pháp đo: đo dao động tự động
- Chế độ hoạt động: thủ công, tự động, liên tục
- Đơn vị đo: có thể lựa chọnmmHg/kPa
- Thời gian đo thông thường: 20~40 s
- Loại phép đo: Tâm thu, tâm trương, dải đo trung bình (mmHg)
+ Phạm vi áp suất tâm thu: Người lớn 40-270, trẻ em 40-200, sơ sinh 40-135
+ Phạm vi áp suất tâm trương: người lớn 10-210, trẻ em 10-150, sơ sinh 10-95
+ Phạm vị áp suất trung bình: người lớn: 20-230, trẻ em 20-165, sơ sinh 20-105
+ Sai số trung bình tối đa: ±5 mmHg
+ Độ lệch chuẩn tối đa: 8 mmHg
+ Độ phân giải: 1 mmHg
- Khoảng thời gian: 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 30, 60, 90, 120, 180, 240, 480 phút
- Bảo vệ quá áp: Phần mềm và phần cứng, bảo vệ an toàn kép
SPO2
- Dải đo: 0-100%
- Độ phân giải: 1%
- Độ chính xác:±2% (70-100%,người lớn/trẻ em); ±3% (70-100%, trẻ sơ sinh); 0-69%, không xác định
Thời gian làm mới: 1s
Tùy chọn thêm bao gồm (chưa kèm theo):
- Masimo SET® SpO2
- IBP
- O
- Standard Mainstream CO2
- Standard Sidestream CO2
- Phasein ISA Sidestream CO2
- Phasein IRMA™ Mainstream CO2
- Phasein IRMA™ AX+ Mainstream Multi-gas
- Aspect BISx module
- NMT Tof-Watch® SX
- Máy ghi